Bây giờ là:
|
Thứ 6 28/11/2025 |
Gia Lai 46−63 |
Ninh Thuận 28−39 |
|
|
Thứ 5 27/11/2025 |
Bình Định 79−17 |
Quảng Trị 36−82 |
Quảng Bình 38−11 |
|
Thứ 4 26/11/2025 |
Đà Nẵng 06−64 |
Khánh Hòa 14−77 |
|
|
Thứ 3 25/11/2025 |
Đắk Lắk 06−38 |
Quảng Nam 38−00 |
|
|
Thứ 2 24/11/2025 |
Huế 69−79 |
Phú Yên 32−88 |
|
|
Chủ Nhật 23/11/2025 |
Khánh Hòa 13−11 |
Kon Tum 04−44 |
Huế 25−64 |
|
Thứ 7 22/11/2025 |
Đà Nẵng 38−13 |
Quảng Ngãi 10−97 |
Đắk Nông 81−28 |
|
Thứ 6 21/11/2025 |
Gia Lai 67−85 |
Ninh Thuận 36−37 |
|
|
Thứ 5 20/11/2025 |
Bình Định 72−23 |
Quảng Trị 41−53 |
Quảng Bình 75−38 |
|
Thứ 4 19/11/2025 |
Đà Nẵng 19−57 |
Khánh Hòa 45−08 |
|
|
Thứ 3 18/11/2025 |
Đắk Lắk 87−11 |
Quảng Nam 83−06 |
|
|
Thứ 2 17/11/2025 |
Huế 66−29 |
Phú Yên 67−90 |
|
|
Chủ Nhật 16/11/2025 |
Khánh Hòa 33−43 |
Kon Tum 58−50 |
Huế 06−82 |
|
Thứ 7 15/11/2025 |
Đà Nẵng 46−97 |
Quảng Ngãi 49−45 |
Đắk Nông 06−86 |
|
Thứ 6 14/11/2025 |
Gia Lai 77−30 |
Ninh Thuận 09−78 |
|
|
Thứ 5 13/11/2025 |
Bình Định 07−19 |
Quảng Trị 56−61 |
Quảng Bình 74−05 |
|
Thứ 4 12/11/2025 |
Đà Nẵng 46−24 |
Khánh Hòa 99−28 |
|
|
Thứ 3 11/11/2025 |
Đắk Lắk 23−78 |
Quảng Nam 29−41 |
|
|
Thứ 2 10/11/2025 |
Huế 59−97 |
Phú Yên 42−38 |
|
|
Chủ Nhật 09/11/2025 |
Khánh Hòa 90−62 |
Kon Tum 33−10 |
Huế 23−11 |